Có 2 kết quả:
莫名其妙 mò míng qí miào ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄇㄧㄠˋ • 莫明其妙 mò míng qí miào ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄇㄧㄠˋ
mò míng qí miào ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄇㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfathomable mystery (idiom); subtle and ineffable
(2) unable to make head or tail of it
(3) boring (e.g. movie)
(2) unable to make head or tail of it
(3) boring (e.g. movie)
Bình luận 0
mò míng qí miào ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄇㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 莫名其妙[mo4 ming2 qi2 miao4]
Bình luận 0